Nước muối ozon hóa (Ozone + Nachl)
Ozonated saline is a solution of saline (saltwater) that has been infused with ozone gas.
This process involves bubbling ozone gas through saline to dissolve it and create an ozonated saline solution.The resulting solution contains ozone molecules dispersed in the saline.
Ozonated saline is used in various integrative medical practices for its potential antimicrobial properties and ability to deliver oxygen. Here are some common applications:
1. Wound care:
Ozonated saline may be used topically to cleanse and disinfect wounds. It has an antimicrobial effect, which can help reduce the risk of infection and promote wound healing.
2. Dental treatments:
In dentistry, ozonated saline may be used for various purposes, including disinfection of dental cavities, periodontal pockets, and root canals. It is thought to have antimicrobial properties and may aid in treating oral infections.
3. Sinus irrigation:
Some individuals use ozonated saline as a nasal rinse or for sinus irrigation to alleviate symptoms of sinusitis, nasal congestion, or allergies. Ozone in the solution may help kill bacteria, fungi, or viruses in the nasal passages.
4. Gastrointestinal concerns:
Ozonated saline is occasionally utilized in rectal insufflation or rectal ozone therapy. The solution is introduced into the rectum with the aim of delivering ozone into the bloodstream. This therapy is sometimes advocated for gastrointestinal conditions, such as inflammatory bowel disease, although scientific evidence supporting its effectiveness is limited.
Important!
When starting a course of therapy, a doctor's consultation is required.
Chia sẻ
Điều quan trọng là phải hỏi bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn một số câu hỏi trước khi thực hiện liệu pháp tiêm truyền để đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị tốt và quy trình diễn ra suôn sẻ.
Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể muốn hỏi:
- Loại thuốc hoặc dung dịch cụ thể nào sẽ được sử dụng để truyền?
- Một buổi truyền dịch sẽ kéo dài bao lâu?
- Tôi có cần tuân theo hướng dẫn đặc biệt nào trước khi truyền không?
- Tôi có nên ăn hoặc uống bất cứ thứ gì trước khi làm thủ thuật không?
- Các tác dụng phụ hoặc rủi ro tiềm ẩn liên quan đến liệu pháp này là gì?
- Bạn có thể giải thích quá trình truyền dịch cho tôi được không?
- Làm cách nào tôi có thể liên hệ với nhân viên y tế nếu tôi có thắc mắc hoặc vấn đề trong hoặc sau khi truyền dịch?
- Tôi có biết thuốc hoặc dị ứng nào có thể ảnh hưởng đến thủ thuật này không?
- Liệu pháp này có thể tương tác với bất kỳ loại thuốc nào khác mà tôi hiện đang dùng không?
- Những triệu chứng hoặc tác dụng phụ nào cần được báo cáo sau khi truyền?
- Tôi cần thực hiện liệu pháp này bao lâu một lần?
- Tôi có cần thực hiện bất kỳ xét nghiệm nào trước hoặc sau khi truyền không?
- Những lợi ích mong đợi của liệu pháp tiêm truyền này là gì?
- Tôi nên tuân theo bất kỳ hạn chế nào về chế độ ăn uống hoặc hoạt động trước hoặc sau khi truyền dịch?
- Làm thế nào để biết liệu liệu pháp truyền dịch có hiệu quả với tôi hay không?
- Bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc tài nguyên nào để giúp tôi hiểu rõ hơn về liệu pháp này không?
Những câu hỏi này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về liệu pháp truyền dịch, mục đích của nó và những gì sẽ xảy ra.
Quan trọng!
Giao tiếp cởi mở với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn là chìa khóa để đảm bảo điều trị an toàn và hiệu quả.
Ozone panel
EGL code | Analysis Panels | |
---|---|---|
Hematology | ||
3640 | Complete blood count (clinical blood count, leukocyte formula, EAG) | |
Coagulopathy | ||
3747 | APTL-Activated partial thromboplastin time | |
0000 | INR | |
3738 | Fibrinogen | |
3648 | Bleeding time | |
Glucose regulation | ||
3749 | Glycated hemoglobin (HbA1c) |