Liệu pháp ozone trực tràng
Rectal ozone therapy, also known as rectal insufflation or rectal ozone insufflation, is a form of alternative therapy that involves the administration of ozone gas into the rectum.
Ozone (O3) is a highly reactive form of oxygen that has therapeutic effects in certain medical conditions.
During rectal ozone therapy, medical-grade ozone gas is introduced into the rectum using a specialized device (small tube). The ozone gas is absorbed through the rectal mucosa and enters the bloodstream.
The rationale behind this therapy is that ozone may exert several effects in the body, including:
- Antimicrobial properties: Ozone has been shown to have antimicrobial effects, including against bacteria, viruses, fungi, and parasites. It is thought to help in killing or inhibiting the growth of microorganisms.
- Oxygenation and circulation: Ozone therapy improves oxygen delivery and circulation in the body by increasing the release of oxygen from hemoglobin, dilating blood vessels, and enhancing red blood cell flexibility.
- Modulation of the immune system: Ozone has been suggested to stimulate the immune system, increasing the production of immune cells and enhancing their activity.
It may also help regulate the balance between pro-inflammatory and anti-inflammatory cytokines.
Important!
When starting a course of therapy, a doctor's consultation is required.
Chia sẻ
Điều quan trọng là phải hỏi bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn một số câu hỏi trước khi thực hiện liệu pháp tiêm truyền để đảm bảo rằng bạn đã chuẩn bị tốt và quy trình diễn ra suôn sẻ.
Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể muốn hỏi:
- Loại thuốc hoặc dung dịch cụ thể nào sẽ được sử dụng để truyền?
- Một buổi truyền dịch sẽ kéo dài bao lâu?
- Tôi có cần tuân theo hướng dẫn đặc biệt nào trước khi truyền không?
- Tôi có nên ăn hoặc uống bất cứ thứ gì trước khi làm thủ thuật không?
- Các tác dụng phụ hoặc rủi ro tiềm ẩn liên quan đến liệu pháp này là gì?
- Bạn có thể giải thích quá trình truyền dịch cho tôi được không?
- Làm cách nào tôi có thể liên hệ với nhân viên y tế nếu tôi có thắc mắc hoặc vấn đề trong hoặc sau khi truyền dịch?
- Tôi có biết thuốc hoặc dị ứng nào có thể ảnh hưởng đến thủ thuật này không?
- Liệu pháp này có thể tương tác với bất kỳ loại thuốc nào khác mà tôi hiện đang dùng không?
- Những triệu chứng hoặc tác dụng phụ nào cần được báo cáo sau khi truyền?
- Tôi cần thực hiện liệu pháp này bao lâu một lần?
- Tôi có cần thực hiện bất kỳ xét nghiệm nào trước hoặc sau khi truyền không?
- Những lợi ích mong đợi của liệu pháp tiêm truyền này là gì?
- Tôi nên tuân theo bất kỳ hạn chế nào về chế độ ăn uống hoặc hoạt động trước hoặc sau khi truyền dịch?
- Làm thế nào để biết liệu liệu pháp truyền dịch có hiệu quả với tôi hay không?
- Bạn có thể cung cấp thêm thông tin hoặc tài nguyên nào để giúp tôi hiểu rõ hơn về liệu pháp này không?
Những câu hỏi này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về liệu pháp truyền dịch, mục đích của nó và những gì sẽ xảy ra.
Quan trọng!
Giao tiếp cởi mở với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn là chìa khóa để đảm bảo điều trị an toàn và hiệu quả.
Ozone panel
EGL code | Analysis Panels | |
---|---|---|
Hematology | ||
3640 | Complete blood count (clinical blood count, leukocyte formula, EAG) | |
Coagulopathy | ||
3747 | APTL-Activated partial thromboplastin time | |
0000 | INR | |
3738 | Fibrinogen | |
3648 | Bleeding time | |
Glucose regulation | ||
3749 | Glycated hemoglobin (HbA1c) |