Bảng phân tích
Sử dụng bảng dưới đây để chọn bảng thử nghiệm thích hợp cho quy trình của bạn.
Các xét nghiệm máu sẽ được thực hiện trước chuyến thăm của bạn tùy thuộc vào nhu cầu và lối sống của bạn.
EGL KODS | ANALĪŽU PANEĻI | |
---|---|---|
Hematoloģija | ||
3640 | Pilna asins aina (klīniskā asins aina, leikocītu formula, EGĀ) | |
5102 | Vitamīns B1 | |
3813 | Folskābe | |
Elektrolīti | ||
3651 | Magnijs Mg | |
6018 | Cinks Zn | |
Marķieri | ||
5504 | PSA-Prostatas specifiskais antigēns (tikai vīriešiem) |
Các xét nghiệm máu sẽ được thực hiện trước chuyến thăm của bạn tùy thuộc vào nhu cầu và lối sống của bạn.
EGL code | Analysis Panel | |
---|---|---|
Hematology | ||
3640 | Complete blood count (clinical blood count, leukocyte formula, EAG) | |
Coagulopathy | ||
3747 | APTL-Activated partial thromboplastin time | |
0000 | INR | |
3738 | Fibrinogen | |
3648 | Bleeding time | |
Glucose regulation | ||
3749 | Glycated hemoglobin (HbA1c) |
Các xét nghiệm máu sẽ được thực hiện trước chuyến thăm của bạn tùy thuộc vào nhu cầu và lối sống của bạn.
EGL code | Analysis Panel | |
---|---|---|
Hematology | ||
3640 | Complete blood count (clinical blood count, leukocyte formula, EAG) |